Có 2 kết quả:

牵引 qiān yǐn ㄑㄧㄢ ㄧㄣˇ牽引 qiān yǐn ㄑㄧㄢ ㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull
(2) to draw (a cart)
(3) to tow

Bình luận 0