Có 2 kết quả:
牵引 qiān yǐn ㄑㄧㄢ ㄧㄣˇ • 牽引 qiān yǐn ㄑㄧㄢ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull
(2) to draw (a cart)
(3) to tow
(2) to draw (a cart)
(3) to tow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull
(2) to draw (a cart)
(3) to tow
(2) to draw (a cart)
(3) to tow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0